Có 1 kết quả:

jiē duàn ㄐㄧㄝ ㄉㄨㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) stage
(2) section
(3) phase
(4) period
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0