Có 2 kết quả:

Suí ㄙㄨㄟˊsuí ㄙㄨㄟˊ
Âm Pinyin: Suí ㄙㄨㄟˊ, suí ㄙㄨㄟˊ
Tổng nét: 11
Bộ: fù 阜 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ丨フ一一丶フ丶
Thương Hiệt: NLYKB (弓中卜大月)
Unicode: U+968F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuỳ
Âm Nôm: tuỳ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui)
Âm Nhật (kunyomi): まにま.に (manima.ni), したが.う (shitaga.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceoi4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

1/2

Suí ㄙㄨㄟˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Sui

Từ ghép 3

suí ㄙㄨㄟˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tuỳ theo
2. đời nhà Tuỳ

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tùy” 隨.
2. Giản thể của chữ 隨.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ tùy 隨.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đi theo: 我 隨着大家一起去 Tôi sẽ đi theo mọi người;
② Vừa... vừa...: 隨說隨記 Vừa nói vừa ghi;
③ Bất kì, lúc nào cũng: 隨時注意 Lúc nào cũng chú ý;
④ Tùy theo, tuân theo, phục tùng: 隨他的便 Tùy (theo) anh ấy; 隨意 Tùy ý; 隨便 Tùy ý, tùy tiện, tùy thích, tự do, cẩu thả, xuê xoa; 隨後 Sau đó, sau, tiếp theo; 隨即 Lập tức, tức khắc, ngay, bèn. 【隨時】tùy thời [suíshí] a. Sẵn sàng: 隨時准備殲滅對方 Sẵn sàng tiêu diệt đối phương; b. Bất cứ lúc nào: 隨時糾正錯誤 Sửa chữa sai lầm bất cứ lúc nào; 【隨着】tùy trước [suízhe] Theo đà, theo: 隨着時間 的推移 Theo thời gian trôi qua; 隨着工業的發展 Theo đà phát triển của công nghiệp;
⑤ Tiện, thuận: 隨手關門 Tiện tay đóng cửa lại; 隨口 Thuận miệng;
⑥ Giống, như: 他長得隨他父親 Anh ấy giống cha;
⑦ (văn) Ngón chân.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 隨

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow
(2) to comply with
(3) varying according to...
(4) to allow
(5) subsequently

Từ ghép 86

ān xián suí yì 安闲随意bàn suí 伴随bàn suí xiào yìng 伴随效应bàng liǔ suí huā 傍柳随花bù suí dà liú 不随大流bù suí yì 不随意bù suí yì jī 不随意肌fū chàng fù suí 夫唱妇随gēn suí 跟随jià jī suí jī 嫁鸡随鸡jià jī suí jī , jià gǒu suí gǒu 嫁鸡随鸡,嫁狗随狗jǐn suí qí hòu 紧随其后qíng suí shì qiān 情随事迁rèn suí 任随rú yǐng suí xíng 如影随形rù jìng suí sú 入境随俗rù xiāng suí sú 入乡随俗sú suí shí biàn 俗随时变suí bàn 随伴suí bǐ 随笔suí biàn 随便suí bō 随波suí bō xùn liú 随波逊流suí bō zhú liú 随波逐流suí chā jí yòng 随插即用suí chù 随处suí cóng 随从suí dà liú 随大流suí dài 随带suí dì 随地suí fǎng 随访suí fēng 随风suí fēng dǎo 随风倒suí fēng dǎo duò 随风倒舵suí fēng dǎo liǔ 随风倒柳suí gǎn 随感suí háng jiù shì 随行就市suí hé 随和suí hòu 随后suí jī 随机suí jī cún qǔ 随机存取suí jī cún qǔ cún chǔ qì 随机存取存储器suí jī cún qǔ jì yì tǐ 随机存取记忆体suí jī shí jiān 随机时间suí jī shù 随机数suí jī xiào yìng 随机效应suí jī xìng 随机性suí jī yìng biàn 随机应变suí jí 随即suí jiào suí dào 随叫随到suí kǒu 随口suí kǒu hú zhōu 随口胡诌suí shēn 随身suí shēn dié 随身碟suí shēn tīng 随身听suí shēng fù hè 随声附和suí shí 随时suí shí dài mìng 随时待命suí shí suí dì 随时随地suí shǒu 随手suí shùn 随顺suí sú 随俗suí táng cè yàn 随堂测验suí tóng 随同suí xǐ 随喜suí xīn 随心suí xīn suǒ yù 随心所欲suí xìn 随信suí xìn fù shàng 随信附上suí xíng 随行suí xíng rén yuán 随行人员suí xìng 随性suí yì 随意suí yù ér ān 随遇而安suí yuán 随员suí zàng pǐn 随葬品suí zhe 随着suí zhī 随之suí zhī ér hòu 随之而后tīng suí 听随wěi suí 尾随Xiāo guī Cáo suí 萧规曹随xíng yǐng xiāng suí 形影相随zhuī suí 追随zhuī suí zhě 追随者zǒu xiāng suí xiāng 走乡随乡