Có 2 kết quả:
Suí ㄙㄨㄟˊ • suí ㄙㄨㄟˊ
Tổng nét: 11
Bộ: fù 阜 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻖迶
Nét bút: フ丨一ノ丨フ一一丶フ丶
Thương Hiệt: NLYKB (弓中卜大月)
Unicode: U+968F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuỳ
Âm Nôm: tuỳ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui)
Âm Nhật (kunyomi): まにま.に (manima.ni), したが.う (shitaga.u)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: ceoi4
Âm Nôm: tuỳ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui)
Âm Nhật (kunyomi): まにま.に (manima.ni), したが.う (shitaga.u)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: ceoi4
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đáo Nam An ngẫu thành - 到南安偶成 (Phùng Khắc Khoan)
• Lâm hà tự biệt - 臨河敘別 (Trần Đình Túc)
• Lưu tình kỳ 1 - 留情其一 (Trần Đình Túc)
• Quý Mão trừ tịch thư hoài - 癸卯除夕書懷 (Đào Tấn)
• Sơ xuân hoạ Lục Phóng Ông vận - 初春和陸放翁韻 (Viên Tông Đạo)
• Tống tiến sĩ Nguyễn Văn San, Ngô Văn Độ chi hậu bổ - 送進士阮文珊吳文度之候補 (Vũ Phạm Khải)
• Trầm tư mạn thành - 沉思谩成 (Trần Đình Túc)
• Lâm hà tự biệt - 臨河敘別 (Trần Đình Túc)
• Lưu tình kỳ 1 - 留情其一 (Trần Đình Túc)
• Quý Mão trừ tịch thư hoài - 癸卯除夕書懷 (Đào Tấn)
• Sơ xuân hoạ Lục Phóng Ông vận - 初春和陸放翁韻 (Viên Tông Đạo)
• Tống tiến sĩ Nguyễn Văn San, Ngô Văn Độ chi hậu bổ - 送進士阮文珊吳文度之候補 (Vũ Phạm Khải)
• Trầm tư mạn thành - 沉思谩成 (Trần Đình Túc)
Bình luận 0
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tuỳ theo
2. đời nhà Tuỳ
2. đời nhà Tuỳ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tùy” 隨.
2. Giản thể của chữ 隨.
2. Giản thể của chữ 隨.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tùy 隨.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đi theo: 我 隨着大家一起去 Tôi sẽ đi theo mọi người;
② Vừa... vừa...: 隨說隨記 Vừa nói vừa ghi;
③ Bất kì, lúc nào cũng: 隨時注意 Lúc nào cũng chú ý;
④ Tùy theo, tuân theo, phục tùng: 隨他的便 Tùy (theo) anh ấy; 隨意 Tùy ý; 隨便 Tùy ý, tùy tiện, tùy thích, tự do, cẩu thả, xuê xoa; 隨後 Sau đó, sau, tiếp theo; 隨即 Lập tức, tức khắc, ngay, bèn. 【隨時】tùy thời [suíshí] a. Sẵn sàng: 隨時准備殲滅對方 Sẵn sàng tiêu diệt đối phương; b. Bất cứ lúc nào: 隨時糾正錯誤 Sửa chữa sai lầm bất cứ lúc nào; 【隨着】tùy trước [suízhe] Theo đà, theo: 隨着時間 的推移 Theo thời gian trôi qua; 隨着工業的發展 Theo đà phát triển của công nghiệp;
⑤ Tiện, thuận: 隨手關門 Tiện tay đóng cửa lại; 隨口 Thuận miệng;
⑥ Giống, như: 他長得隨他父親 Anh ấy giống cha;
⑦ (văn) Ngón chân.
② Vừa... vừa...: 隨說隨記 Vừa nói vừa ghi;
③ Bất kì, lúc nào cũng: 隨時注意 Lúc nào cũng chú ý;
④ Tùy theo, tuân theo, phục tùng: 隨他的便 Tùy (theo) anh ấy; 隨意 Tùy ý; 隨便 Tùy ý, tùy tiện, tùy thích, tự do, cẩu thả, xuê xoa; 隨後 Sau đó, sau, tiếp theo; 隨即 Lập tức, tức khắc, ngay, bèn. 【隨時】tùy thời [suíshí] a. Sẵn sàng: 隨時准備殲滅對方 Sẵn sàng tiêu diệt đối phương; b. Bất cứ lúc nào: 隨時糾正錯誤 Sửa chữa sai lầm bất cứ lúc nào; 【隨着】tùy trước [suízhe] Theo đà, theo: 隨着時間 的推移 Theo thời gian trôi qua; 隨着工業的發展 Theo đà phát triển của công nghiệp;
⑤ Tiện, thuận: 隨手關門 Tiện tay đóng cửa lại; 隨口 Thuận miệng;
⑥ Giống, như: 他長得隨他父親 Anh ấy giống cha;
⑦ (văn) Ngón chân.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 隨
Từ điển Trung-Anh
(1) to follow
(2) to comply with
(3) varying according to...
(4) to allow
(5) subsequently
(2) to comply with
(3) varying according to...
(4) to allow
(5) subsequently
Từ ghép 86
ān xián suí yì 安闲随意 • bàn suí 伴随 • bàn suí xiào yìng 伴随效应 • bàng liǔ suí huā 傍柳随花 • bù suí dà liú 不随大流 • bù suí yì 不随意 • bù suí yì jī 不随意肌 • fū chàng fù suí 夫唱妇随 • gēn suí 跟随 • jià jī suí jī 嫁鸡随鸡 • jià jī suí jī , jià gǒu suí gǒu 嫁鸡随鸡,嫁狗随狗 • jǐn suí qí hòu 紧随其后 • qíng suí shì qiān 情随事迁 • rèn suí 任随 • rú yǐng suí xíng 如影随形 • rù jìng suí sú 入境随俗 • rù xiāng suí sú 入乡随俗 • sú suí shí biàn 俗随时变 • suí bàn 随伴 • suí bǐ 随笔 • suí biàn 随便 • suí bō 随波 • suí bō xùn liú 随波逊流 • suí bō zhú liú 随波逐流 • suí chā jí yòng 随插即用 • suí chù 随处 • suí cóng 随从 • suí dà liú 随大流 • suí dài 随带 • suí dì 随地 • suí fǎng 随访 • suí fēng 随风 • suí fēng dǎo 随风倒 • suí fēng dǎo duò 随风倒舵 • suí fēng dǎo liǔ 随风倒柳 • suí gǎn 随感 • suí háng jiù shì 随行就市 • suí hé 随和 • suí hòu 随后 • suí jī 随机 • suí jī cún qǔ 随机存取 • suí jī cún qǔ cún chǔ qì 随机存取存储器 • suí jī cún qǔ jì yì tǐ 随机存取记忆体 • suí jī shí jiān 随机时间 • suí jī shù 随机数 • suí jī xiào yìng 随机效应 • suí jī xìng 随机性 • suí jī yìng biàn 随机应变 • suí jí 随即 • suí jiào suí dào 随叫随到 • suí kǒu 随口 • suí kǒu hú zhōu 随口胡诌 • suí shēn 随身 • suí shēn dié 随身碟 • suí shēn tīng 随身听 • suí shēng fù hè 随声附和 • suí shí 随时 • suí shí dài mìng 随时待命 • suí shí suí dì 随时随地 • suí shǒu 随手 • suí shùn 随顺 • suí sú 随俗 • suí táng cè yàn 随堂测验 • suí tóng 随同 • suí xǐ 随喜 • suí xīn 随心 • suí xīn suǒ yù 随心所欲 • suí xìn 随信 • suí xìn fù shàng 随信附上 • suí xíng 随行 • suí xíng rén yuán 随行人员 • suí xìng 随性 • suí yì 随意 • suí yù ér ān 随遇而安 • suí yuán 随员 • suí zàng pǐn 随葬品 • suí zhe 随着 • suí zhī 随之 • suí zhī ér hòu 随之而后 • tīng suí 听随 • wěi suí 尾随 • Xiāo guī Cáo suí 萧规曹随 • xíng yǐng xiāng suí 形影相随 • zhuī suí 追随 • zhuī suí zhě 追随者 • zǒu xiāng suí xiāng 走乡随乡