Có 1 kết quả:
suí jiào suí dào ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧㄠˋ ㄙㄨㄟˊ ㄉㄠˋ
suí jiào suí dào ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧㄠˋ ㄙㄨㄟˊ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be available at any time
(2) to be on call
(2) to be on call
suí jiào suí dào ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧㄠˋ ㄙㄨㄟˊ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh