Có 1 kết quả:

suí xǐ ㄙㄨㄟˊ ㄒㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (Buddhism) to be moved at the sight of good deeds
(2) to join in charitable deeds
(3) to tour temples

Bình luận 0