Có 1 kết quả:
suí xǐ ㄙㄨㄟˊ ㄒㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Buddhism) to be moved at the sight of good deeds
(2) to join in charitable deeds
(3) to tour temples
(2) to join in charitable deeds
(3) to tour temples
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0