Có 1 kết quả:
suí shǒu ㄙㄨㄟˊ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conveniently
(2) without extra trouble
(3) while doing it
(4) in passing
(2) without extra trouble
(3) while doing it
(4) in passing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0