Có 1 kết quả:
suí jī yìng biàn ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧ ㄧㄥˋ ㄅㄧㄢˋ
suí jī yìng biàn ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧ ㄧㄥˋ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to change according to the situation (idiom); pragmatic
Bình luận 0
suí jī yìng biàn ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧ ㄧㄥˋ ㄅㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0