Có 1 kết quả:
suí jī shí jiān ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
suí jī shí jiān ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) random period of time
(2) random interval
(2) random interval
Bình luận 0
suí jī shí jiān ㄙㄨㄟˊ ㄐㄧ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0