Có 1 kết quả:
suí fǎng ㄙㄨㄟˊ ㄈㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accompany
(2) (of a doctor etc) to do a follow-up (on a patient, client etc)
(2) (of a doctor etc) to do a follow-up (on a patient, client etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0