Có 1 kết quả:
suí fēng dǎo liǔ ㄙㄨㄟˊ ㄈㄥ ㄉㄠˇ ㄌㄧㄡˇ
suí fēng dǎo liǔ ㄙㄨㄟˊ ㄈㄥ ㄉㄠˇ ㄌㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a willow that bends with the wind
(2) one with no fixed principles (idiom)
(2) one with no fixed principles (idiom)
Bình luận 0
suí fēng dǎo liǔ ㄙㄨㄟˊ ㄈㄥ ㄉㄠˇ ㄌㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0