Có 2 kết quả:
yǐn ㄧㄣˇ • yìn ㄧㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: fù 阜 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻖急
Nét bút: フ丨ノフフ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: NLNSP (弓中弓尸心)
Unicode: U+9690
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Lưu giản Hà Nội văn thân quý liệt - 留柬河内文紳貴列 (Trần Đình Túc)
• Sơ chí Trường Yên - 初志長安 (Phạm Văn Nghị)
• Vô đề - 無題 (Trần Quang Đức)
• Sơ chí Trường Yên - 初志長安 (Phạm Văn Nghị)
• Vô đề - 無題 (Trần Quang Đức)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ẩn, kín, giấu
2. nấp, trốn
2. nấp, trốn
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ ẩn 隱.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giấu, ẩn giấu, ẩn nấp, ẩn trốn, kín đáo, ngấm ngầm: 隱瞞 Giấu giếm, che đậy; 隱患 Tai hoạ ngầm; 隱逸 Ẩn dật, lánh đời; 隱於屏後 Nấp sau tấm bình phong; 子爲父隱 Con giấu cho cha; 二三子以我爲隱乎? Hai ba anh cho ta là có giấu giếm gì chăng? (Luận ngữ);
② (văn) Đau lòng, thương xót, trắc ẩn: 王若隱其無罪而就死地 Nhà vua nếu xót thương cho con vật không có tội mà phải đi tới chỗ chết (Mạnh tử);
③ (văn) Không rõ ràng, mơ hồ, lờ mờ: 隱隱 Lờ mờ; 隱約 Lập lờ;
④ (văn) Điều bí ẩn, điều khó hiểu;
⑤ (văn) Thiếu thốn, nghèo túng, khốn khổ: 民隱 Nỗi khốn khổ của dân;
⑥ (văn) Xem xét;
⑦ (văn) Tường thấp;
⑧ (văn) Lời nói dối;
⑨ (văn) Tựa, dựa: 隱几而臥 Tựa ghế mà nằm; 隱囊 Tựa gối;
⑩ [Yên] (Họ) Ẩn.
② (văn) Đau lòng, thương xót, trắc ẩn: 王若隱其無罪而就死地 Nhà vua nếu xót thương cho con vật không có tội mà phải đi tới chỗ chết (Mạnh tử);
③ (văn) Không rõ ràng, mơ hồ, lờ mờ: 隱隱 Lờ mờ; 隱約 Lập lờ;
④ (văn) Điều bí ẩn, điều khó hiểu;
⑤ (văn) Thiếu thốn, nghèo túng, khốn khổ: 民隱 Nỗi khốn khổ của dân;
⑥ (văn) Xem xét;
⑦ (văn) Tường thấp;
⑧ (văn) Lời nói dối;
⑨ (văn) Tựa, dựa: 隱几而臥 Tựa ghế mà nằm; 隱囊 Tựa gối;
⑩ [Yên] (Họ) Ẩn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 隱
Từ điển Trung-Anh
(1) secret
(2) hidden
(3) concealed
(4) (prefix) crypto-
(2) hidden
(3) concealed
(4) (prefix) crypto-
Từ ghép 99
cè yǐn 恻隐 • cè yǐn zhī xīn 恻隐之心 • Gāi yǐn 该隐 • gè rén yǐn sī 个人隐私 • guī yǐn 归隐 • hū yǐn hū xiàn 忽隐忽现 • Lǐ Shāng yǐn 李商隐 • nán yán zhī yǐn 难言之隐 • ruò yǐn ruò xiàn 若隐若现 • shí xiǎn shí yǐn 时显时隐 • shí yǐn shí xiàn 时隐时现 • xiāo yǐn 消隐 • Xún shān yǐn xiū huì 郇山隐修会 • yǐn bì 隐蔽 • yǐn bì 隐避 • yǐn bì qiǎng pò xià zài 隐蔽强迫下载 • yǐn bìng bù bào 隐病不报 • yǐn cáng 隐藏 • yǐn cáng chù 隐藏处 • yǐn chì chóng 隐翅虫 • yǐn dùn 隐遁 • yǐn è yáng shàn 隐恶扬善 • yǐn fú 隐伏 • yǐn gāo 隐睾 • yǐn hán 隐含 • yǐn hán shù 隐函数 • yǐn huā zhí wù 隐花植物 • yǐn huàn 隐患 • yǐn huì 隐晦 • yǐn huì 隐讳 • yǐn huì hào 隐讳号 • yǐn jí 隐疾 • yǐn jì 隐迹 • yǐn jì mái míng 隐迹埋名 • yǐn jū 隐居 • yǐn jū lóng zhōng 隐居隆中 • yǐn jūn zi 隐君子 • yǐn mán 隐瞒 • yǐn mán bù bào 隐瞒不报 • yǐn mì 隐密 • yǐn mì 隐秘 • yǐn mì nán yán 隐秘难言 • yǐn miè 隐灭 • yǐn míng mái xìng 隐名埋姓 • yǐn mò 隐没 • yǐn nì 隐匿 • yǐn qī dòng wù xué 隐栖动物学 • yǐn qíng 隐情 • yǐn qíng bù bào 隐情不报 • yǐn quán 隐颧 • yǐn rán 隐然 • yǐn rán 隐燃 • yǐn rěn 隐忍 • yǐn rěn bù fā 隐忍不发 • yǐn rěn bù yán 隐忍不言 • yǐn sè 隐色 • yǐn shè 隐射 • yǐn shēn 隐身 • yǐn shēn cǎo 隐身草 • yǐn shēn cǎor 隐身草儿 • yǐn shēng zhòu 隐生宙 • yǐn shì 隐事 • yǐn shì 隐士 • yǐn shì 隐饰 • yǐn sī 隐私 • yǐn sī quán 隐私权 • yǐn sī zhèng cè 隐私政策 • yǐn tán 隐潭 • yǐn tòng 隐痛 • yǐn tǔ 隐土 • yǐn tuì 隐退 • yǐn wèi 隐位 • yǐn xiǎn 隐显 • yǐn xiǎn mù biāo 隐显目标 • yǐn xiàn 隐现 • yǐn xiě shù 隐写术 • yǐn xíng 隐形 • yǐn xíng yǎn jìng 隐形眼镜 • yǐn xìng 隐性 • yǐn xìng jī yīn 隐性基因 • yǐn xìng mái míng 隐姓埋名 • yǐn xiū 隐修 • yǐn xiū shì 隐修士 • yǐn xiū yuàn 隐修院 • yǐn xuè 隐血 • yǐn yì 隐意 • yǐn yì 隐逸 • yǐn yǐn 隐隐 • yǐn yǐn chuò chuò 隐隐绰绰 • yǐn yǐn yuē yuē 隐隐约约 • yǐn yǐn zuò tòng 隐隐作痛 • yǐn yìng 隐映 • yǐn yōu 隐忧 • yǐn yǔ 隐语 • yǐn yù 隐喻 • yǐn yuē 隐约 • yǐn yuē qí cí 隐约其辞 • yǐn zhōng 隐衷 • yuè guāng yǐn dùn 月光隐遁