Có 1 kết quả:
yǐn míng mái xìng ㄧㄣˇ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄞˊ ㄒㄧㄥˋ
yǐn míng mái xìng ㄧㄣˇ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄞˊ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conceal one's identity
(2) living incognito
(2) living incognito
Bình luận 0
yǐn míng mái xìng ㄧㄣˇ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄞˊ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0