Có 1 kết quả:

yǐn shēng zhòu ㄧㄣˇ ㄕㄥ ㄓㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Cryptozoic
(2) geological eon before the appearance of abundant fossils
(3) hidden life, as opposed to Phanerozoic

Bình luận 0