Có 1 kết quả:

yǐn mán bù bào ㄧㄣˇ ㄇㄢˊ ㄅㄨˋ ㄅㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to cover up (a matter that should be reported to the authorities)

Bình luận 0