Có 1 kết quả:
yǐn mán bù bào ㄧㄣˇ ㄇㄢˊ ㄅㄨˋ ㄅㄠˋ
yǐn mán bù bào ㄧㄣˇ ㄇㄢˊ ㄅㄨˋ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cover up (a matter that should be reported to the authorities)
Bình luận 0
yǐn mán bù bào ㄧㄣˇ ㄇㄢˊ ㄅㄨˋ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0