Có 1 kết quả:

yǐn yì ㄧㄣˇ ㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

ẩn dật, xa lánh đời thường

Từ điển Trung-Anh

(1) to live in seclusion
(2) reclusive
(3) hermit
(4) recluse

Bình luận 0