Có 1 kết quả:
yǐn yì ㄧㄣˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ẩn dật, xa lánh đời thường
Từ điển Trung-Anh
(1) to live in seclusion
(2) reclusive
(3) hermit
(4) recluse
(2) reclusive
(3) hermit
(4) recluse
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0