Có 1 kết quả:
yǐn yǐn chuò chuò ㄧㄣˇ ㄧㄣˇ ㄔㄨㄛˋ ㄔㄨㄛˋ
yǐn yǐn chuò chuò ㄧㄣˇ ㄧㄣˇ ㄔㄨㄛˋ ㄔㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) faint
(2) distant
(3) indistinct
(2) distant
(3) indistinct
Bình luận 0
yǐn yǐn chuò chuò ㄧㄣˇ ㄧㄣˇ ㄔㄨㄛˋ ㄔㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0