Có 1 kết quả:

gé sǎn chà wǔ ㄍㄜˊ ㄙㄢˇ ㄔㄚˋ ㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 隔三差五|隔三差五[ge2 san1 cha4 wu3]