Có 1 kết quả:

gé jūn shì fēn jiè xiàn ㄍㄜˊ ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄈㄣ ㄐㄧㄝˋ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) military demarcation line MDL
(2) refers to Korean demilitarized zone DMZ

Bình luận 0