Có 1 kết quả:

gé nián huáng lì ㄍㄜˊ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. almanac from years back (idiom)
(2) obsolete practice
(3) old-fashioned principle

Bình luận 0