Có 1 kết quả:
gé duàn ㄍㄜˊ ㄉㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) partition
(2) to stand between
(3) wall or fence serving as partition
(2) to stand between
(3) wall or fence serving as partition
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0