Có 1 kết quả:
gé mó ㄍㄜˊ ㄇㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diaphragm (anatomy)
(2) distant (socially aloof)
(3) divided by lack of mutual comprehension
(4) nonexpert
(2) distant (socially aloof)
(3) divided by lack of mutual comprehension
(4) nonexpert
Bình luận 0