Có 1 kết quả:

gé mó ㄍㄜˊ ㄇㄛˊ

1/1

gé mó ㄍㄜˊ ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) diaphragm (anatomy)
(2) distant (socially aloof)
(3) divided by lack of mutual comprehension
(4) nonexpert

Bình luận 0