Có 2 kết quả:
yuán ㄩㄢˊ • yǔn ㄩㄣˇ
Tổng nét: 12
Bộ: fù 阜 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖員
Nét bút: フ丨丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: NLRBC (弓中口月金)
Unicode: U+9695
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vẫn, viên
Âm Nôm: vẫn
Âm Nhật (onyomi): イン (in), エン (en), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): おち.る (ochi.ru)
Âm Hàn: 운, 원
Âm Quảng Đông: jyun4, wan5
Âm Nôm: vẫn
Âm Nhật (onyomi): イン (in), エン (en), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): おち.る (ochi.ru)
Âm Hàn: 운, 원
Âm Quảng Đông: jyun4, wan5
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Chinh hoàn quá Biện khẩu, ngộ bạo phong sậu vũ, đảo vu thiên - 征還過汴口,遇暴風驟雨,禱于天 (Lý Thái Tổ)
• Long Môn các - 龍門閣 (Đỗ Phủ)
• Phúc chu kỳ 1 - 覆舟其一 (Đỗ Phủ)
• Quy phong tống viễn - 歸風送遠 (Triệu Phi Yến)
• Sở giang hoài tiết phụ Ngô muội Mậu Tùng các - 楚江懷節婦吳妹茂松閣 (Phương Duy Nghi)
• Thất nguyệt 4 - 七月 4 (Khổng Tử)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thù Quách thập ngũ Thụ phán quan - 酬郭十五受判官 (Đỗ Phủ)
• Thu quý phong vũ hựu bạo phát - 秋季風雨又暴發 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Trần tình biểu - 陳情表 (Lý Mật)
• Long Môn các - 龍門閣 (Đỗ Phủ)
• Phúc chu kỳ 1 - 覆舟其一 (Đỗ Phủ)
• Quy phong tống viễn - 歸風送遠 (Triệu Phi Yến)
• Sở giang hoài tiết phụ Ngô muội Mậu Tùng các - 楚江懷節婦吳妹茂松閣 (Phương Duy Nghi)
• Thất nguyệt 4 - 七月 4 (Khổng Tử)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thù Quách thập ngũ Thụ phán quan - 酬郭十五受判官 (Đỗ Phủ)
• Thu quý phong vũ hựu bạo phát - 秋季風雨又暴發 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Trần tình biểu - 陳情表 (Lý Mật)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Rơi, rớt. ◇Tả truyện 左傳: “Tinh vẫn như vũ” 星隕如雨 (Trang Công thất niên 莊公七年) Sao rớt như mưa. ◇Nễ Hành 禰衡: “Văn chi giả bi thương, kiến chi giả vẫn lệ” 聞之者悲傷, 見之者隕淚 (Anh vũ phú 鸚鵡賦) Người nghe thương xót, người thấy rơi nước mắt.
2. (Động) Hủy hoại. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Lôi điện hạ kích, Cảnh Công đài vẫn” 雷電下擊, 景公臺隕 (Lãm minh 覽冥) Sấm sét đánh xuống, đài của Cảnh Công bị hủy hoại.
3. (Động) Mất đi.
4. (Động) Chết. § Thông “vẫn” 殞. ◇Giả Nghị 賈誼: “Nãi vẫn quyết thân” 遭世罔極兮, 乃隕厥身 (Điếu Khuất Nguyên phú 弔屈原賦) Bèn chết thân mình.
5. Một âm là “viên”. (Danh) Chu vi. § Thông “viên” 員. ◎Như: “bức viên” 幅隕 cõi đất. § Ghi chú: “bức” 幅 là nói về chiều rộng, “viên” 隕 là nói về đường vòng quanh. ◇Thi Kinh 詩經: “Phương ngoại đại quốc thị cương, phúc viên kí trường” 方外大國是疆, 幅隕既長 (Thương tụng 商頌, Trường phát 長發) Lấy những nước (chư hầu) lớn ở ngoài làm cương giới, (Thì) cõi vực đã to rộng.
2. (Động) Hủy hoại. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Lôi điện hạ kích, Cảnh Công đài vẫn” 雷電下擊, 景公臺隕 (Lãm minh 覽冥) Sấm sét đánh xuống, đài của Cảnh Công bị hủy hoại.
3. (Động) Mất đi.
4. (Động) Chết. § Thông “vẫn” 殞. ◇Giả Nghị 賈誼: “Nãi vẫn quyết thân” 遭世罔極兮, 乃隕厥身 (Điếu Khuất Nguyên phú 弔屈原賦) Bèn chết thân mình.
5. Một âm là “viên”. (Danh) Chu vi. § Thông “viên” 員. ◎Như: “bức viên” 幅隕 cõi đất. § Ghi chú: “bức” 幅 là nói về chiều rộng, “viên” 隕 là nói về đường vòng quanh. ◇Thi Kinh 詩經: “Phương ngoại đại quốc thị cương, phúc viên kí trường” 方外大國是疆, 幅隕既長 (Thương tụng 商頌, Trường phát 長發) Lấy những nước (chư hầu) lớn ở ngoài làm cương giới, (Thì) cõi vực đã to rộng.
phồn thể
Từ điển phổ thông
rơi xuống, rớt xuống
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Rơi, rớt. ◇Tả truyện 左傳: “Tinh vẫn như vũ” 星隕如雨 (Trang Công thất niên 莊公七年) Sao rớt như mưa. ◇Nễ Hành 禰衡: “Văn chi giả bi thương, kiến chi giả vẫn lệ” 聞之者悲傷, 見之者隕淚 (Anh vũ phú 鸚鵡賦) Người nghe thương xót, người thấy rơi nước mắt.
2. (Động) Hủy hoại. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Lôi điện hạ kích, Cảnh Công đài vẫn” 雷電下擊, 景公臺隕 (Lãm minh 覽冥) Sấm sét đánh xuống, đài của Cảnh Công bị hủy hoại.
3. (Động) Mất đi.
4. (Động) Chết. § Thông “vẫn” 殞. ◇Giả Nghị 賈誼: “Nãi vẫn quyết thân” 遭世罔極兮, 乃隕厥身 (Điếu Khuất Nguyên phú 弔屈原賦) Bèn chết thân mình.
5. Một âm là “viên”. (Danh) Chu vi. § Thông “viên” 員. ◎Như: “bức viên” 幅隕 cõi đất. § Ghi chú: “bức” 幅 là nói về chiều rộng, “viên” 隕 là nói về đường vòng quanh. ◇Thi Kinh 詩經: “Phương ngoại đại quốc thị cương, phúc viên kí trường” 方外大國是疆, 幅隕既長 (Thương tụng 商頌, Trường phát 長發) Lấy những nước (chư hầu) lớn ở ngoài làm cương giới, (Thì) cõi vực đã to rộng.
2. (Động) Hủy hoại. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Lôi điện hạ kích, Cảnh Công đài vẫn” 雷電下擊, 景公臺隕 (Lãm minh 覽冥) Sấm sét đánh xuống, đài của Cảnh Công bị hủy hoại.
3. (Động) Mất đi.
4. (Động) Chết. § Thông “vẫn” 殞. ◇Giả Nghị 賈誼: “Nãi vẫn quyết thân” 遭世罔極兮, 乃隕厥身 (Điếu Khuất Nguyên phú 弔屈原賦) Bèn chết thân mình.
5. Một âm là “viên”. (Danh) Chu vi. § Thông “viên” 員. ◎Như: “bức viên” 幅隕 cõi đất. § Ghi chú: “bức” 幅 là nói về chiều rộng, “viên” 隕 là nói về đường vòng quanh. ◇Thi Kinh 詩經: “Phương ngoại đại quốc thị cương, phúc viên kí trường” 方外大國是疆, 幅隕既長 (Thương tụng 商頌, Trường phát 長發) Lấy những nước (chư hầu) lớn ở ngoài làm cương giới, (Thì) cõi vực đã to rộng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rơi xuống: 夜中星隕如雨 Giữa đêm sao rơi xuống và trời lại mưa (Xuân thu: Trang công thất niên) (如= 而);
② (văn) Hư hỏng: 景公臺隕 Cái đài của vua Cảnh công bị hỏng (Hoài Nam tử);
③ (văn) Héo rụng: 望秋先隕 Vừa đến mùa thu lá đã rụng trước (Mộng khê bút đàm);
④ (văn) Chết (dùng như âf, bộ 歹): 巢隕諸樊 Chư Phàn đã chết ở đất Sào (Tả truyện); 四擬不破,則隕身滅國矣 Không phá bỏ được bốn việc tương tự thì thân sẽ chết nước sẽ mất (Hàn Phi tử).
② (văn) Hư hỏng: 景公臺隕 Cái đài của vua Cảnh công bị hỏng (Hoài Nam tử);
③ (văn) Héo rụng: 望秋先隕 Vừa đến mùa thu lá đã rụng trước (Mộng khê bút đàm);
④ (văn) Chết (dùng như âf, bộ 歹): 巢隕諸樊 Chư Phàn đã chết ở đất Sào (Tả truyện); 四擬不破,則隕身滅國矣 Không phá bỏ được bốn việc tương tự thì thân sẽ chết nước sẽ mất (Hàn Phi tử).
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall
(2) meteor
(3) to perish
(4) see also 殞|殒[yun3]
(2) meteor
(3) to perish
(4) see also 殞|殒[yun3]
Từ ghép 7