Có 1 kết quả:

yǔn mìng ㄩㄣˇ ㄇㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 殞命|殒命[yun3 ming4]
(2) to die
(3) to perish

Bình luận 0