Có 5 kết quả:
Kuí ㄎㄨㄟˊ • Wěi ㄨㄟˇ • guī ㄍㄨㄟ • kuí ㄎㄨㄟˊ • wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 11
Bộ: fù 阜 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻖鬼
Nét bút: フ丨ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: NLHI (弓中竹戈)
Unicode: U+9697
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngỗi
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 외
Âm Quảng Đông: ngai5, wai4
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 외
Âm Quảng Đông: ngai5, wai4
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ phong kỳ 15 (Yên Chiêu diên Quách Ngỗi) - 古風其十五(燕昭延郭隗) (Lý Bạch)
• Hành lộ nan kỳ 2 - 行路難其二 (Lý Bạch)
• Tần Châu tạp thi kỳ 02 - 秦州雜詩其二 (Đỗ Phủ)
• Thiếu niên ưu hoạn - 少年憂患 (Quách Mạt Nhược)
• Hành lộ nan kỳ 2 - 行路難其二 (Lý Bạch)
• Tần Châu tạp thi kỳ 02 - 秦州雜詩其二 (Đỗ Phủ)
• Thiếu niên ưu hoạn - 少年憂患 (Quách Mạt Nhược)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Kui
(2) Zhou Dynasty vassal state
(2) Zhou Dynasty vassal state
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Wei
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cao. § Cũng như “ngôi” 嵬.
2. (Danh) Họ “Ngôi”.
2. (Danh) Họ “Ngôi”.
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cao. § Cũng như “ngôi” 嵬.
2. (Danh) Họ “Ngôi”.
2. (Danh) Họ “Ngôi”.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên riêng)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cao. § Cũng như “ngôi” 嵬.
2. (Danh) Họ “Ngôi”.
2. (Danh) Họ “Ngôi”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cao;
② [Wâi] Nước Ngỗi (thời xưa, nay thuộc tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc);
③ [Wâi] (Họ) Ngỗi.
② [Wâi] Nước Ngỗi (thời xưa, nay thuộc tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc);
③ [Wâi] (Họ) Ngỗi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khu đất cao — Cao — Tên một nước thời Xuân Thu, đất cũ thuộc tỉnh Hồ Bắc ngày nay — Họ người.
Từ điển Trung-Anh
(1) eminent
(2) lofty
(2) lofty