Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
táng ㄊㄤˊTổng nét: 13
Bộ:
fù 阜 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⻖堂Nét bút:
フ丨丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一Thương Hiệt: NLFBG (弓中火月土)
Unicode:
U+969AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận