Có 1 kết quả:

zhàng ài ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ

1/1

zhàng ài ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vật ngăn cản

Từ điển Trung-Anh

(1) barrier
(2) obstruction
(3) hindrance
(4) impediment
(5) obstacle