Có 1 kết quả:
zhàng ài ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vật ngăn cản
Từ điển Trung-Anh
(1) barrier
(2) obstruction
(3) hindrance
(4) impediment
(5) obstacle
(2) obstruction
(3) hindrance
(4) impediment
(5) obstacle
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh