Có 1 kết quả:
xì ㄒㄧˋ
Âm Pinyin: xì ㄒㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: fù 阜 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⻖巢
Nét bút: フ丨フフフ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NLVVD (弓中女女木)
Unicode: U+969F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: fù 阜 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⻖巢
Nét bút: フ丨フフフ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NLVVD (弓中女女木)
Unicode: U+969F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khích
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), ケキ (keki)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki), す.く (su.ku), す.かす (su.kasu), ひま (hima)
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), ケキ (keki)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki), す.く (su.ku), す.かす (su.kasu), ひま (hima)
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 隙[xi4]