Có 1 kết quả:
dèng ㄉㄥˋ
Âm Pinyin: dèng ㄉㄥˋ
Tổng nét: 14
Bộ: fù 阜 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻖登
Nét bút: フ丨フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: NLNOT (弓中弓人廿)
Unicode: U+96A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: fù 阜 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⻖登
Nét bút: フ丨フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: NLNOT (弓中弓人廿)
Unicode: U+96A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đặng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), サカ (saka)
Âm Nhật (kunyomi): きだ (kida)
Âm Quảng Đông: dang3
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), サカ (saka)
Âm Nhật (kunyomi): きだ (kida)
Âm Quảng Đông: dang3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bậc thang, bậc đá.
2. (Danh) Dốc núi, sườn núi nghiêng nguy hiểm.
2. (Danh) Dốc núi, sườn núi nghiêng nguy hiểm.