Có 1 kết quả:

suí cóng ㄙㄨㄟˊ ㄘㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to accompany
(2) to follow
(3) to attend
(4) entourage
(5) attendant

Bình luận 0