Có 1 kết quả:
suí shēng fù hè ㄙㄨㄟˊ ㄕㄥ ㄈㄨˋ ㄏㄜˋ
suí shēng fù hè ㄙㄨㄟˊ ㄕㄥ ㄈㄨˋ ㄏㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to parrot other people's words (idiom); to chime in with others
Bình luận 0
suí shēng fù hè ㄙㄨㄟˊ ㄕㄥ ㄈㄨˋ ㄏㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0