Có 1 kết quả:
suí háng jiù shì ㄙㄨㄟˊ ㄏㄤˊ ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ
suí háng jiù shì ㄙㄨㄟˊ ㄏㄤˊ ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a price) to fluctuate according to the market
(2) to sell at the market price
(2) to sell at the market price
suí háng jiù shì ㄙㄨㄟˊ ㄏㄤˊ ㄐㄧㄡˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh