Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
suí shēn
ㄙㄨㄟˊ ㄕㄣ
1
/1
隨身
suí shēn
ㄙㄨㄟˊ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to (carry) on one's person
(2) to (take) with one
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Tấn Lưu Côn kê minh vũ kiếm đồ - 題晉劉琨雞鳴舞劍圖
(
Ngô Lai
)
•
Giản Công bộ chiêm sự Trần kỳ 1 - 柬工部詹事陳其一
(
Nguyễn Du
)
•
Sơn đình liễu - Tặng ca nữ - 山亭柳-贈歌女
(
Án Thù
)
•
Thiểm Châu Nguyệt Thành lâu tống Tân phán quan nhập Tần - 陝州月城樓送辛判官入秦
(
Sầm Tham
)
•
Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 3 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其三
(
Tô Thức
)
•
Tiễn Triệu Phong thái thú Hà Thiếu Trai thăng bổ Bình Thuận án sát sứ - 餞肇豐太守何少齊陞補平順按察使
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
U cư kỳ 1 - 幽居其一
(
Nguyễn Du
)
•
Vọng Giang Nam - Chúc tế Tình Văn - 望江南-祝祭晴雯
(
Cao Ngạc
)
•
Vô đề kỳ 3 - 無題其三
(
Trần Phương Bính
)
•
Xuân nhật hữu cảm kỳ 2 - 春日有感其二
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0