Có 3 kết quả:

jiǎn ㄐㄧㄢˇxiǎn ㄒㄧㄢˇyán ㄧㄢˊ
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ, yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: fù 阜 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: NLOMO (弓中人一人)
Unicode: U+96AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiểm
Âm Nôm: hẻm, hiếm, hĩm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: him2

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 52

1/3

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chỗ trọng yếu, nơi địa thế ách yếu, có ngăn trở. ◎Như: “thiên hiểm” 天險 vùng hiểm yếu thiên nhiên.
2. (Danh) Sự gì yên nguy, thành bại chưa thể biết trước được. ◎Như: “mạo hiểm” 冒險 xông pha sự bất trắc, chỗ hiểm nguy khó lường.
3. (Danh) Sự dự trù lo liệu trước để có điều kiện ứng phó khi gặp phải tai nạn bất ngờ (bảo hiểm). ◎Như: “thọ hiểm” 壽險 bảo hiểm nhân mạng, “xa hiểm” 車險 bảo hiểm tai nạn xe.
4. (Tính) Nguy, trắc trở. ◎Như: “hiểm ải” 險隘 nơi nguy hiểm, “hiểm đạo” 險道 đường trắc trở, nguy nan.
5. (Tính) Gian ác, âm độc, xảo quyệt, nguy hại. ◎Như: “âm hiểm” 陰險 âm độc, “hiểm trá” 險詐 xảo trá, “gian hiểm” 奸險 gian ác.
6. (Tính) Nguy cấp. ◎Như: “hiểm cục” 險局 tình huống nguy cấp, “thoát li hiểm cảnh” 脫離險境 thoát khỏi tình cảnh nguy cấp.
7. (Tính) Kì quái, mắc míu (nói về văn chương). ◎Như: “hiểm kính” 險勁 hay “hiểm tiễu” 險峭 kì quái, không theo phép thường, khiến cho người xem phải ghê lòng sởn tóc. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhược đề quá ư tân xảo, vận quá ư hiểm, tái bất đắc hữu hảo thi, chung thị tiểu gia khí” 若題過於新巧, 韻過於險, 再不得有好詩, 終是小家氣 (Đệ tam thập thất hồi) Nếu ra đầu bài lắt léo quá, hạn vần hiểm hóc quá, thơ không thể nào hay được, rốt cuộc đâm ra gò bó, hẹp hòi.
8. (Phó) Suýt, xém, chút xíu nữa. ◎Như: “hiểm bị hoạt mai” 險被活埋 suýt bị chôn sống. ◇Tây sương kí 西廂記: “Hiểm hóa tố vọng phu thạch” 險化做望夫石 (Đệ tứ bổn 第四本, Đệ tam chiết) Chút xíu nữa là hóa làm hòn đá vọng phu.

xiǎn ㄒㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguy hiểm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chỗ trọng yếu, nơi địa thế ách yếu, có ngăn trở. ◎Như: “thiên hiểm” 天險 vùng hiểm yếu thiên nhiên.
2. (Danh) Sự gì yên nguy, thành bại chưa thể biết trước được. ◎Như: “mạo hiểm” 冒險 xông pha sự bất trắc, chỗ hiểm nguy khó lường.
3. (Danh) Sự dự trù lo liệu trước để có điều kiện ứng phó khi gặp phải tai nạn bất ngờ (bảo hiểm). ◎Như: “thọ hiểm” 壽險 bảo hiểm nhân mạng, “xa hiểm” 車險 bảo hiểm tai nạn xe.
4. (Tính) Nguy, trắc trở. ◎Như: “hiểm ải” 險隘 nơi nguy hiểm, “hiểm đạo” 險道 đường trắc trở, nguy nan.
5. (Tính) Gian ác, âm độc, xảo quyệt, nguy hại. ◎Như: “âm hiểm” 陰險 âm độc, “hiểm trá” 險詐 xảo trá, “gian hiểm” 奸險 gian ác.
6. (Tính) Nguy cấp. ◎Như: “hiểm cục” 險局 tình huống nguy cấp, “thoát li hiểm cảnh” 脫離險境 thoát khỏi tình cảnh nguy cấp.
7. (Tính) Kì quái, mắc míu (nói về văn chương). ◎Như: “hiểm kính” 險勁 hay “hiểm tiễu” 險峭 kì quái, không theo phép thường, khiến cho người xem phải ghê lòng sởn tóc. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhược đề quá ư tân xảo, vận quá ư hiểm, tái bất đắc hữu hảo thi, chung thị tiểu gia khí” 若題過於新巧, 韻過於險, 再不得有好詩, 終是小家氣 (Đệ tam thập thất hồi) Nếu ra đầu bài lắt léo quá, hạn vần hiểm hóc quá, thơ không thể nào hay được, rốt cuộc đâm ra gò bó, hẹp hòi.
8. (Phó) Suýt, xém, chút xíu nữa. ◎Như: “hiểm bị hoạt mai” 險被活埋 suýt bị chôn sống. ◇Tây sương kí 西廂記: “Hiểm hóa tố vọng phu thạch” 險化做望夫石 (Đệ tứ bổn 第四本, Đệ tam chiết) Chút xíu nữa là hóa làm hòn đá vọng phu.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nguy hiểm: 脫險 Thoát khỏi cơn nguy hiểm;
② Hiểm yếu, hiểm trở: 天險 Vùng hiểm yếu thiên nhiên;
③ Hiểm sâu, hiểm độc, hiểm hóc, gian hiểm, xảo quyệt: 陰險 Thâm hiểm; 險詐 Nham hiểm;
④ Suýt, suýt nữa, tí nữa: 他險遭不幸 Anh ta suýt gặp chuyện không may (suýt chết).

Từ điển Trung-Anh

(1) danger
(2) dangerous
(3) rugged

Từ ghép 99

bǎo xiǎn 保險bǎo xiǎn dān 保險單bǎo xiǎn fèi 保險費bǎo xiǎn gàng 保險槓bǎo xiǎn guì 保險櫃bǎo xiǎn hé 保險盒bǎo xiǎn jiě kāi xì tǒng 保險解開系統bǎo xiǎn sī 保險絲bǎo xiǎn tào 保險套bǎo xiǎn xiāng 保險箱bì xiǎn 避險bù bì jiān xiǎn 不避艱險cái wù zài bǎo xiǎn 財務再保險chū xiǎn 出險dìng ér zǒu xiǎn 挺而走險dìng ér zǒu xiǎn 鋌而走險fēng xiǎn 風險fēng xiǎn gū jì 風險估計fēng xiǎn guǎn lǐ 風險管理fēng xiǎn tóu zī 風險投資gāo fēng xiǎn 高風險gāo fēng xiǎn qū 高風險區Guó mín Nián jīn Bǎo xiǎn 國民年金保險Hā kè bèi lì · Fēn Lì xiǎn Jì 哈克貝利芬歷險記hǎo xiǎn 好險huà xiǎn wéi yí 化險為夷jiān nán xiǎn zǔ 艱難險阻jiān xiǎn 奸險jiān xiǎn 艱險jiàn kāng bǎo xiǎn 健康保險jīng xiǎn 驚險jū xīn xiǎn è 居心險惡jù shǒu tiān xiǎn 據守天險jù xiǎn 據險láo dòng bǎo xiǎn 勞動保險lì xiǎn 歷險lǚ xiǎn rú yí 履險如夷mào fēng xiǎn 冒風險mào shēng mìng wēi xiǎn 冒生命危險mào xiǎn 冒險mào xiǎn jiā 冒險家mào xiǎn zhě 冒險者mào xiǎn zhǔ yì 冒險主義Miào miào xióng Lì xiǎn Jì 妙妙熊歷險記píng xiǎn 憑險qián zài wēi xiǎn dù 潛在危險度qiǎng xiǎn 搶險qiǎng xiǎn jiù zāi 搶險救災quán mín jiàn kāng bǎo xiǎn 全民健康保險rén shòu bǎo xiǎn 人壽保險shān gāo shuǐ xiǎn 山高水險shè huì bǎo xiǎn 社會保險shè xiǎn 涉險shòu bǎo xiǎn gōng sī 壽保險公司shòu xiǎn 壽險tàn xiǎn 探險tàn xiǎn jiā 探險家tàn xiǎn zhě 探險者Tāng mǔ · Suǒ yà Lì xiǎn Jì 湯姆索亞歷險記Tāng mǔ Suǒ yà Lì xiǎn Jì 湯姆索亞歷險記tiān xiǎn 天險tǐng ér zǒu xiǎn 挺而走險tǐng ér zǒu xiǎn 鋌而走險tóu zī fēng xiǎn 投資風險tuō lí wēi xiǎn 脫離危險tuō xiǎn 脫險wēi xiǎn 危險wēi xiǎn jǐng gào dēng 危險警告燈wēi xiǎn pǐn 危險品wú xiàn fēng guāng zài xiǎn fēng 無限風光在險峰xiǎn è 險惡xiǎn fēng 險峰xiǎn jìng 險境xiǎn jùn 險峻xiǎn qíng 險情xiǎn qiú 險球xiǎn xiàng huán shēng 險象環生xiǎn xiē 險些xiǎn yào 險要xiǎn zhà 險詐xiǎn zhào 險兆xiǎn zhèng 險症xiǎn zhǒng 險種xiǎn zǔ 險阻xìn yòng fēng xiǎn 信用風險xiōng xiǎn 兇險yǎng lǎo bǎo xiǎn 養老保險yī liáo bǎo xiǎn 醫療保險yī qiè xiǎn 一切險yīn xiǎn 陰險yīn xiǎn dú là 陰險毒辣Yǒu bāng bǎo xiǎn gōng sī 友邦保險公司yǒu jīng wú xiǎn 有驚無險yù xiǎn 遇險zài bǎo xiǎn 再保險Zhēn xīn huà Dà Mào xiǎn 真心話大冒險Zhōng guó Bǎo xiǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國保險監督管理委員會zǒng fēng xiǎn 總風險zǒu xiǎn 走險

yán ㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chỗ trọng yếu, nơi địa thế ách yếu, có ngăn trở. ◎Như: “thiên hiểm” 天險 vùng hiểm yếu thiên nhiên.
2. (Danh) Sự gì yên nguy, thành bại chưa thể biết trước được. ◎Như: “mạo hiểm” 冒險 xông pha sự bất trắc, chỗ hiểm nguy khó lường.
3. (Danh) Sự dự trù lo liệu trước để có điều kiện ứng phó khi gặp phải tai nạn bất ngờ (bảo hiểm). ◎Như: “thọ hiểm” 壽險 bảo hiểm nhân mạng, “xa hiểm” 車險 bảo hiểm tai nạn xe.
4. (Tính) Nguy, trắc trở. ◎Như: “hiểm ải” 險隘 nơi nguy hiểm, “hiểm đạo” 險道 đường trắc trở, nguy nan.
5. (Tính) Gian ác, âm độc, xảo quyệt, nguy hại. ◎Như: “âm hiểm” 陰險 âm độc, “hiểm trá” 險詐 xảo trá, “gian hiểm” 奸險 gian ác.
6. (Tính) Nguy cấp. ◎Như: “hiểm cục” 險局 tình huống nguy cấp, “thoát li hiểm cảnh” 脫離險境 thoát khỏi tình cảnh nguy cấp.
7. (Tính) Kì quái, mắc míu (nói về văn chương). ◎Như: “hiểm kính” 險勁 hay “hiểm tiễu” 險峭 kì quái, không theo phép thường, khiến cho người xem phải ghê lòng sởn tóc. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhược đề quá ư tân xảo, vận quá ư hiểm, tái bất đắc hữu hảo thi, chung thị tiểu gia khí” 若題過於新巧, 韻過於險, 再不得有好詩, 終是小家氣 (Đệ tam thập thất hồi) Nếu ra đầu bài lắt léo quá, hạn vần hiểm hóc quá, thơ không thể nào hay được, rốt cuộc đâm ra gò bó, hẹp hòi.
8. (Phó) Suýt, xém, chút xíu nữa. ◎Như: “hiểm bị hoạt mai” 險被活埋 suýt bị chôn sống. ◇Tây sương kí 西廂記: “Hiểm hóa tố vọng phu thạch” 險化做望夫石 (Đệ tứ bổn 第四本, Đệ tam chiết) Chút xíu nữa là hóa làm hòn đá vọng phu.