Có 3 kết quả:
jiǎn ㄐㄧㄢˇ • xiǎn ㄒㄧㄢˇ • yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: fù 阜 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⻖僉
Nét bút: フ丨ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: NLOMO (弓中人一人)
Unicode: U+96AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiểm
Âm Nôm: hẻm, hiếm, hĩm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 험
Âm Quảng Đông: him2
Âm Nôm: hẻm, hiếm, hĩm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 험
Âm Quảng Đông: him2
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 52
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Hạ tiệp kỳ 4 - 賀捷其四 (Nguyễn Trãi)
• Kinh Kim Âu sơn tự - 經金甌山寺 (Phan Huy Ích)
• Phục Ba tướng quân miếu bi - 伏波將軍廟碑 (Tô Thức)
• Quá Thạch Khiêu than - 過石跳灘 (Trần Đình Túc)
• Tây Hồ đề vịnh - 西湖題詠 (Phùng Khắc Khoan)
• Tây quy xuất Tà Cốc - 西歸出斜谷 (Ung Đào)
• Tòng quân hành - 從軍行 (Trương Ngọc Nương)
• Vọng Dục Thuý sơn tự ngẫu đề - 望浴翠山寺偶題 (Phan Thúc Trực)
• Xuất Kê Lăng quan - 出雞陵關 (Vương Xứng)
• Hạ tiệp kỳ 4 - 賀捷其四 (Nguyễn Trãi)
• Kinh Kim Âu sơn tự - 經金甌山寺 (Phan Huy Ích)
• Phục Ba tướng quân miếu bi - 伏波將軍廟碑 (Tô Thức)
• Quá Thạch Khiêu than - 過石跳灘 (Trần Đình Túc)
• Tây Hồ đề vịnh - 西湖題詠 (Phùng Khắc Khoan)
• Tây quy xuất Tà Cốc - 西歸出斜谷 (Ung Đào)
• Tòng quân hành - 從軍行 (Trương Ngọc Nương)
• Vọng Dục Thuý sơn tự ngẫu đề - 望浴翠山寺偶題 (Phan Thúc Trực)
• Xuất Kê Lăng quan - 出雞陵關 (Vương Xứng)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ trọng yếu, nơi địa thế ách yếu, có ngăn trở. ◎Như: “thiên hiểm” 天險 vùng hiểm yếu thiên nhiên.
2. (Danh) Sự gì yên nguy, thành bại chưa thể biết trước được. ◎Như: “mạo hiểm” 冒險 xông pha sự bất trắc, chỗ hiểm nguy khó lường.
3. (Danh) Sự dự trù lo liệu trước để có điều kiện ứng phó khi gặp phải tai nạn bất ngờ (bảo hiểm). ◎Như: “thọ hiểm” 壽險 bảo hiểm nhân mạng, “xa hiểm” 車險 bảo hiểm tai nạn xe.
4. (Tính) Nguy, trắc trở. ◎Như: “hiểm ải” 險隘 nơi nguy hiểm, “hiểm đạo” 險道 đường trắc trở, nguy nan.
5. (Tính) Gian ác, âm độc, xảo quyệt, nguy hại. ◎Như: “âm hiểm” 陰險 âm độc, “hiểm trá” 險詐 xảo trá, “gian hiểm” 奸險 gian ác.
6. (Tính) Nguy cấp. ◎Như: “hiểm cục” 險局 tình huống nguy cấp, “thoát li hiểm cảnh” 脫離險境 thoát khỏi tình cảnh nguy cấp.
7. (Tính) Kì quái, mắc míu (nói về văn chương). ◎Như: “hiểm kính” 險勁 hay “hiểm tiễu” 險峭 kì quái, không theo phép thường, khiến cho người xem phải ghê lòng sởn tóc. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhược đề quá ư tân xảo, vận quá ư hiểm, tái bất đắc hữu hảo thi, chung thị tiểu gia khí” 若題過於新巧, 韻過於險, 再不得有好詩, 終是小家氣 (Đệ tam thập thất hồi) Nếu ra đầu bài lắt léo quá, hạn vần hiểm hóc quá, thơ không thể nào hay được, rốt cuộc đâm ra gò bó, hẹp hòi.
8. (Phó) Suýt, xém, chút xíu nữa. ◎Như: “hiểm bị hoạt mai” 險被活埋 suýt bị chôn sống. ◇Tây sương kí 西廂記: “Hiểm hóa tố vọng phu thạch” 險化做望夫石 (Đệ tứ bổn 第四本, Đệ tam chiết) Chút xíu nữa là hóa làm hòn đá vọng phu.
2. (Danh) Sự gì yên nguy, thành bại chưa thể biết trước được. ◎Như: “mạo hiểm” 冒險 xông pha sự bất trắc, chỗ hiểm nguy khó lường.
3. (Danh) Sự dự trù lo liệu trước để có điều kiện ứng phó khi gặp phải tai nạn bất ngờ (bảo hiểm). ◎Như: “thọ hiểm” 壽險 bảo hiểm nhân mạng, “xa hiểm” 車險 bảo hiểm tai nạn xe.
4. (Tính) Nguy, trắc trở. ◎Như: “hiểm ải” 險隘 nơi nguy hiểm, “hiểm đạo” 險道 đường trắc trở, nguy nan.
5. (Tính) Gian ác, âm độc, xảo quyệt, nguy hại. ◎Như: “âm hiểm” 陰險 âm độc, “hiểm trá” 險詐 xảo trá, “gian hiểm” 奸險 gian ác.
6. (Tính) Nguy cấp. ◎Như: “hiểm cục” 險局 tình huống nguy cấp, “thoát li hiểm cảnh” 脫離險境 thoát khỏi tình cảnh nguy cấp.
7. (Tính) Kì quái, mắc míu (nói về văn chương). ◎Như: “hiểm kính” 險勁 hay “hiểm tiễu” 險峭 kì quái, không theo phép thường, khiến cho người xem phải ghê lòng sởn tóc. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhược đề quá ư tân xảo, vận quá ư hiểm, tái bất đắc hữu hảo thi, chung thị tiểu gia khí” 若題過於新巧, 韻過於險, 再不得有好詩, 終是小家氣 (Đệ tam thập thất hồi) Nếu ra đầu bài lắt léo quá, hạn vần hiểm hóc quá, thơ không thể nào hay được, rốt cuộc đâm ra gò bó, hẹp hòi.
8. (Phó) Suýt, xém, chút xíu nữa. ◎Như: “hiểm bị hoạt mai” 險被活埋 suýt bị chôn sống. ◇Tây sương kí 西廂記: “Hiểm hóa tố vọng phu thạch” 險化做望夫石 (Đệ tứ bổn 第四本, Đệ tam chiết) Chút xíu nữa là hóa làm hòn đá vọng phu.
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguy hiểm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ trọng yếu, nơi địa thế ách yếu, có ngăn trở. ◎Như: “thiên hiểm” 天險 vùng hiểm yếu thiên nhiên.
2. (Danh) Sự gì yên nguy, thành bại chưa thể biết trước được. ◎Như: “mạo hiểm” 冒險 xông pha sự bất trắc, chỗ hiểm nguy khó lường.
3. (Danh) Sự dự trù lo liệu trước để có điều kiện ứng phó khi gặp phải tai nạn bất ngờ (bảo hiểm). ◎Như: “thọ hiểm” 壽險 bảo hiểm nhân mạng, “xa hiểm” 車險 bảo hiểm tai nạn xe.
4. (Tính) Nguy, trắc trở. ◎Như: “hiểm ải” 險隘 nơi nguy hiểm, “hiểm đạo” 險道 đường trắc trở, nguy nan.
5. (Tính) Gian ác, âm độc, xảo quyệt, nguy hại. ◎Như: “âm hiểm” 陰險 âm độc, “hiểm trá” 險詐 xảo trá, “gian hiểm” 奸險 gian ác.
6. (Tính) Nguy cấp. ◎Như: “hiểm cục” 險局 tình huống nguy cấp, “thoát li hiểm cảnh” 脫離險境 thoát khỏi tình cảnh nguy cấp.
7. (Tính) Kì quái, mắc míu (nói về văn chương). ◎Như: “hiểm kính” 險勁 hay “hiểm tiễu” 險峭 kì quái, không theo phép thường, khiến cho người xem phải ghê lòng sởn tóc. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhược đề quá ư tân xảo, vận quá ư hiểm, tái bất đắc hữu hảo thi, chung thị tiểu gia khí” 若題過於新巧, 韻過於險, 再不得有好詩, 終是小家氣 (Đệ tam thập thất hồi) Nếu ra đầu bài lắt léo quá, hạn vần hiểm hóc quá, thơ không thể nào hay được, rốt cuộc đâm ra gò bó, hẹp hòi.
8. (Phó) Suýt, xém, chút xíu nữa. ◎Như: “hiểm bị hoạt mai” 險被活埋 suýt bị chôn sống. ◇Tây sương kí 西廂記: “Hiểm hóa tố vọng phu thạch” 險化做望夫石 (Đệ tứ bổn 第四本, Đệ tam chiết) Chút xíu nữa là hóa làm hòn đá vọng phu.
2. (Danh) Sự gì yên nguy, thành bại chưa thể biết trước được. ◎Như: “mạo hiểm” 冒險 xông pha sự bất trắc, chỗ hiểm nguy khó lường.
3. (Danh) Sự dự trù lo liệu trước để có điều kiện ứng phó khi gặp phải tai nạn bất ngờ (bảo hiểm). ◎Như: “thọ hiểm” 壽險 bảo hiểm nhân mạng, “xa hiểm” 車險 bảo hiểm tai nạn xe.
4. (Tính) Nguy, trắc trở. ◎Như: “hiểm ải” 險隘 nơi nguy hiểm, “hiểm đạo” 險道 đường trắc trở, nguy nan.
5. (Tính) Gian ác, âm độc, xảo quyệt, nguy hại. ◎Như: “âm hiểm” 陰險 âm độc, “hiểm trá” 險詐 xảo trá, “gian hiểm” 奸險 gian ác.
6. (Tính) Nguy cấp. ◎Như: “hiểm cục” 險局 tình huống nguy cấp, “thoát li hiểm cảnh” 脫離險境 thoát khỏi tình cảnh nguy cấp.
7. (Tính) Kì quái, mắc míu (nói về văn chương). ◎Như: “hiểm kính” 險勁 hay “hiểm tiễu” 險峭 kì quái, không theo phép thường, khiến cho người xem phải ghê lòng sởn tóc. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhược đề quá ư tân xảo, vận quá ư hiểm, tái bất đắc hữu hảo thi, chung thị tiểu gia khí” 若題過於新巧, 韻過於險, 再不得有好詩, 終是小家氣 (Đệ tam thập thất hồi) Nếu ra đầu bài lắt léo quá, hạn vần hiểm hóc quá, thơ không thể nào hay được, rốt cuộc đâm ra gò bó, hẹp hòi.
8. (Phó) Suýt, xém, chút xíu nữa. ◎Như: “hiểm bị hoạt mai” 險被活埋 suýt bị chôn sống. ◇Tây sương kí 西廂記: “Hiểm hóa tố vọng phu thạch” 險化做望夫石 (Đệ tứ bổn 第四本, Đệ tam chiết) Chút xíu nữa là hóa làm hòn đá vọng phu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nguy hiểm: 脫險 Thoát khỏi cơn nguy hiểm;
② Hiểm yếu, hiểm trở: 天險 Vùng hiểm yếu thiên nhiên;
③ Hiểm sâu, hiểm độc, hiểm hóc, gian hiểm, xảo quyệt: 陰險 Thâm hiểm; 險詐 Nham hiểm;
④ Suýt, suýt nữa, tí nữa: 他險遭不幸 Anh ta suýt gặp chuyện không may (suýt chết).
② Hiểm yếu, hiểm trở: 天險 Vùng hiểm yếu thiên nhiên;
③ Hiểm sâu, hiểm độc, hiểm hóc, gian hiểm, xảo quyệt: 陰險 Thâm hiểm; 險詐 Nham hiểm;
④ Suýt, suýt nữa, tí nữa: 他險遭不幸 Anh ta suýt gặp chuyện không may (suýt chết).
Từ điển Trung-Anh
(1) danger
(2) dangerous
(3) rugged
(2) dangerous
(3) rugged
Từ ghép 99
bǎo xiǎn 保險 • bǎo xiǎn dān 保險單 • bǎo xiǎn fèi 保險費 • bǎo xiǎn gàng 保險槓 • bǎo xiǎn guì 保險櫃 • bǎo xiǎn hé 保險盒 • bǎo xiǎn jiě kāi xì tǒng 保險解開系統 • bǎo xiǎn sī 保險絲 • bǎo xiǎn tào 保險套 • bǎo xiǎn xiāng 保險箱 • bì xiǎn 避險 • bù bì jiān xiǎn 不避艱險 • cái wù zài bǎo xiǎn 財務再保險 • chū xiǎn 出險 • dìng ér zǒu xiǎn 挺而走險 • dìng ér zǒu xiǎn 鋌而走險 • fēng xiǎn 風險 • fēng xiǎn gū jì 風險估計 • fēng xiǎn guǎn lǐ 風險管理 • fēng xiǎn tóu zī 風險投資 • gāo fēng xiǎn 高風險 • gāo fēng xiǎn qū 高風險區 • Guó mín Nián jīn Bǎo xiǎn 國民年金保險 • Hā kè bèi lì · Fēn Lì xiǎn Jì 哈克貝利芬歷險記 • hǎo xiǎn 好險 • huà xiǎn wéi yí 化險為夷 • jiān nán xiǎn zǔ 艱難險阻 • jiān xiǎn 奸險 • jiān xiǎn 艱險 • jiàn kāng bǎo xiǎn 健康保險 • jīng xiǎn 驚險 • jū xīn xiǎn è 居心險惡 • jù shǒu tiān xiǎn 據守天險 • jù xiǎn 據險 • láo dòng bǎo xiǎn 勞動保險 • lì xiǎn 歷險 • lǚ xiǎn rú yí 履險如夷 • mào fēng xiǎn 冒風險 • mào shēng mìng wēi xiǎn 冒生命危險 • mào xiǎn 冒險 • mào xiǎn jiā 冒險家 • mào xiǎn zhě 冒險者 • mào xiǎn zhǔ yì 冒險主義 • Miào miào xióng Lì xiǎn Jì 妙妙熊歷險記 • píng xiǎn 憑險 • qián zài wēi xiǎn dù 潛在危險度 • qiǎng xiǎn 搶險 • qiǎng xiǎn jiù zāi 搶險救災 • quán mín jiàn kāng bǎo xiǎn 全民健康保險 • rén shòu bǎo xiǎn 人壽保險 • shān gāo shuǐ xiǎn 山高水險 • shè huì bǎo xiǎn 社會保險 • shè xiǎn 涉險 • shòu bǎo xiǎn gōng sī 壽保險公司 • shòu xiǎn 壽險 • tàn xiǎn 探險 • tàn xiǎn jiā 探險家 • tàn xiǎn zhě 探險者 • Tāng mǔ · Suǒ yà Lì xiǎn Jì 湯姆索亞歷險記 • Tāng mǔ Suǒ yà Lì xiǎn Jì 湯姆索亞歷險記 • tiān xiǎn 天險 • tǐng ér zǒu xiǎn 挺而走險 • tǐng ér zǒu xiǎn 鋌而走險 • tóu zī fēng xiǎn 投資風險 • tuō lí wēi xiǎn 脫離危險 • tuō xiǎn 脫險 • wēi xiǎn 危險 • wēi xiǎn jǐng gào dēng 危險警告燈 • wēi xiǎn pǐn 危險品 • wú xiàn fēng guāng zài xiǎn fēng 無限風光在險峰 • xiǎn è 險惡 • xiǎn fēng 險峰 • xiǎn jìng 險境 • xiǎn jùn 險峻 • xiǎn qíng 險情 • xiǎn qiú 險球 • xiǎn xiàng huán shēng 險象環生 • xiǎn xiē 險些 • xiǎn yào 險要 • xiǎn zhà 險詐 • xiǎn zhào 險兆 • xiǎn zhèng 險症 • xiǎn zhǒng 險種 • xiǎn zǔ 險阻 • xìn yòng fēng xiǎn 信用風險 • xiōng xiǎn 兇險 • yǎng lǎo bǎo xiǎn 養老保險 • yī liáo bǎo xiǎn 醫療保險 • yī qiè xiǎn 一切險 • yīn xiǎn 陰險 • yīn xiǎn dú là 陰險毒辣 • Yǒu bāng bǎo xiǎn gōng sī 友邦保險公司 • yǒu jīng wú xiǎn 有驚無險 • yù xiǎn 遇險 • zài bǎo xiǎn 再保險 • Zhēn xīn huà Dà Mào xiǎn 真心話大冒險 • Zhōng guó Bǎo xiǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 中國保險監督管理委員會 • zǒng fēng xiǎn 總風險 • zǒu xiǎn 走險
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ trọng yếu, nơi địa thế ách yếu, có ngăn trở. ◎Như: “thiên hiểm” 天險 vùng hiểm yếu thiên nhiên.
2. (Danh) Sự gì yên nguy, thành bại chưa thể biết trước được. ◎Như: “mạo hiểm” 冒險 xông pha sự bất trắc, chỗ hiểm nguy khó lường.
3. (Danh) Sự dự trù lo liệu trước để có điều kiện ứng phó khi gặp phải tai nạn bất ngờ (bảo hiểm). ◎Như: “thọ hiểm” 壽險 bảo hiểm nhân mạng, “xa hiểm” 車險 bảo hiểm tai nạn xe.
4. (Tính) Nguy, trắc trở. ◎Như: “hiểm ải” 險隘 nơi nguy hiểm, “hiểm đạo” 險道 đường trắc trở, nguy nan.
5. (Tính) Gian ác, âm độc, xảo quyệt, nguy hại. ◎Như: “âm hiểm” 陰險 âm độc, “hiểm trá” 險詐 xảo trá, “gian hiểm” 奸險 gian ác.
6. (Tính) Nguy cấp. ◎Như: “hiểm cục” 險局 tình huống nguy cấp, “thoát li hiểm cảnh” 脫離險境 thoát khỏi tình cảnh nguy cấp.
7. (Tính) Kì quái, mắc míu (nói về văn chương). ◎Như: “hiểm kính” 險勁 hay “hiểm tiễu” 險峭 kì quái, không theo phép thường, khiến cho người xem phải ghê lòng sởn tóc. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhược đề quá ư tân xảo, vận quá ư hiểm, tái bất đắc hữu hảo thi, chung thị tiểu gia khí” 若題過於新巧, 韻過於險, 再不得有好詩, 終是小家氣 (Đệ tam thập thất hồi) Nếu ra đầu bài lắt léo quá, hạn vần hiểm hóc quá, thơ không thể nào hay được, rốt cuộc đâm ra gò bó, hẹp hòi.
8. (Phó) Suýt, xém, chút xíu nữa. ◎Như: “hiểm bị hoạt mai” 險被活埋 suýt bị chôn sống. ◇Tây sương kí 西廂記: “Hiểm hóa tố vọng phu thạch” 險化做望夫石 (Đệ tứ bổn 第四本, Đệ tam chiết) Chút xíu nữa là hóa làm hòn đá vọng phu.
2. (Danh) Sự gì yên nguy, thành bại chưa thể biết trước được. ◎Như: “mạo hiểm” 冒險 xông pha sự bất trắc, chỗ hiểm nguy khó lường.
3. (Danh) Sự dự trù lo liệu trước để có điều kiện ứng phó khi gặp phải tai nạn bất ngờ (bảo hiểm). ◎Như: “thọ hiểm” 壽險 bảo hiểm nhân mạng, “xa hiểm” 車險 bảo hiểm tai nạn xe.
4. (Tính) Nguy, trắc trở. ◎Như: “hiểm ải” 險隘 nơi nguy hiểm, “hiểm đạo” 險道 đường trắc trở, nguy nan.
5. (Tính) Gian ác, âm độc, xảo quyệt, nguy hại. ◎Như: “âm hiểm” 陰險 âm độc, “hiểm trá” 險詐 xảo trá, “gian hiểm” 奸險 gian ác.
6. (Tính) Nguy cấp. ◎Như: “hiểm cục” 險局 tình huống nguy cấp, “thoát li hiểm cảnh” 脫離險境 thoát khỏi tình cảnh nguy cấp.
7. (Tính) Kì quái, mắc míu (nói về văn chương). ◎Như: “hiểm kính” 險勁 hay “hiểm tiễu” 險峭 kì quái, không theo phép thường, khiến cho người xem phải ghê lòng sởn tóc. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Nhược đề quá ư tân xảo, vận quá ư hiểm, tái bất đắc hữu hảo thi, chung thị tiểu gia khí” 若題過於新巧, 韻過於險, 再不得有好詩, 終是小家氣 (Đệ tam thập thất hồi) Nếu ra đầu bài lắt léo quá, hạn vần hiểm hóc quá, thơ không thể nào hay được, rốt cuộc đâm ra gò bó, hẹp hòi.
8. (Phó) Suýt, xém, chút xíu nữa. ◎Như: “hiểm bị hoạt mai” 險被活埋 suýt bị chôn sống. ◇Tây sương kí 西廂記: “Hiểm hóa tố vọng phu thạch” 險化做望夫石 (Đệ tứ bổn 第四本, Đệ tam chiết) Chút xíu nữa là hóa làm hòn đá vọng phu.