Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: fén ㄈㄣˊ, fèn ㄈㄣˋ, pēn ㄆㄣ
Tổng nét: 14
Bộ: fù 阜 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: NLJTC (弓中十廿金)
Unicode: U+96AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phần

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 11