Có 1 kết quả:

ㄐㄧ
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Tổng nét: 16
Bộ: fù 阜 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: NLYX (弓中卜重)
Unicode: U+96AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): のぼ.る (nobo.ru)
Âm Quảng Đông: zai1

Tự hình 1

Dị thể 5

1/1

ㄐㄧ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. leo lên, lên cao
2. mọc lên

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Lên cao (như 躋, bộ 足);
② Lên, mọc lên: 朝隮于西 Sáng sớm mọc lên ở hướng tây (Thi Kinh);
③ Rơi xuống;
④ Cầu vồng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lên cao. Bước lên cao.

Từ điển Trung-Anh

(1) to go up
(2) to fall
(3) rainbow
(4) mist