Có 1 kết quả:

táo ㄊㄠˊ
Âm Pinyin: táo ㄊㄠˊ
Tổng nét: 16
Bộ: fù 阜 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: NLGNI (弓中土弓戈)
Unicode: U+96AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đào
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): しま (shima)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/1

táo ㄊㄠˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đồ gốm
2. họ Đào

Từ ghép 3