Có 3 kết quả:

ㄒㄧˊㄒㄧˊxiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Pinyin: ㄒㄧˊ, ㄒㄧˊ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 16
Bộ: fù 阜 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨フ一一フフ丶フフ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: NLAVF (弓中日女火)
Unicode: U+96B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thấp
Âm Nôm: thấp
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): さわ (sawa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaap6

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

ㄒㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Xi

Từ ghép 2

ㄒㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chỗ đất trũng
2. ruộng mới vỡ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chỗ trũng, nơi đất ẩm ướt.
2. (Danh) Ruộng mới vỡ, đất mới khai khẩn.
3. (Danh) Bờ nước.
4. (Danh) Họ “Thấp”.

Từ điển Thiều Chửu

① Chỗ trũng, nơi đất thấp ướt.
② Ruộng mới vỡ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nơi ẩm thấp, chỗ trũng;
② Ruộng mới vỡ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ đất trũng xuống và ẩm ướt — Ruộng mới khai phá.

Từ điển Trung-Anh

(1) low
(2) marshy land

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chỗ trũng, nơi đất ẩm ướt.
2. (Danh) Ruộng mới vỡ, đất mới khai khẩn.
3. (Danh) Bờ nước.
4. (Danh) Họ “Thấp”.