Có 1 kết quả:
yǐn huàn ㄧㄣˇ ㄏㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a danger concealed within sth
(2) hidden damage
(3) misfortune not visible from the surface
(2) hidden damage
(3) misfortune not visible from the surface
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0