Có 1 kết quả:
yǐn qíng ㄧㄣˇ ㄑㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sth one wishes to keep secret
(2) ulterior motive
(3) a subject best avoided
(2) ulterior motive
(3) a subject best avoided
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0