Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǐn yìng
ㄧㄣˇ ㄧㄥˋ
1
/1
隱映
yǐn yìng
ㄧㄣˇ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to set off one another
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 05 - 題道人雲水居其五
(
Lê Thánh Tông
)
•
Giải muộn kỳ 10 - 解悶其十
(
Đỗ Phủ
)
•
Liễu lăng - 繚綾
(
Bạch Cư Dị
)
•
Ly đình yến - 离亭燕
(
Trương Thăng
)
•
Nhạn túc đăng - 鴈足燈
(
Lê Quát
)
•
Tá hoàn sơn hậu ký kỳ 3 - 佐還山後寄其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Vãng tại - 往在
(
Đỗ Phủ
)
•
Vĩnh Châu dạ phát - 永州夜發
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0