Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǐn yuē
ㄧㄣˇ ㄩㄝ
1
/1
隱約
yǐn yuē
ㄧㄣˇ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vague
(2) faint
(3) indistinct
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại tường thượng hao hành - 大牆上蒿行
(
Tào Phi
)
•
Huyền quán trúc tiêm - 玄觀竹籤
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Phong phàm quá hồ, kính dụng Lã tiên “Lãng ngâm phi quá Động Đình hồ” chi cú - 風帆過湖敬用呂仙朗吟飛過洞庭湖之句
(
Phan Huy Ích
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Lục Vân động” - 奉和御製綠雲洞
(
Ngô Hoán
)
•
Quá Chu Văn Trinh công miếu hữu hoài kỳ 1 - 過朱文貞公廟有懷其一
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Sa châu - 沙洲
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Thứ Trương Trọng Cử thi vận kỳ 2 - 次張仲舉詩韻其二
(
Tôn Phần
)
•
Vịnh Huyền Thiên quán - 詠玄天觀
(
Trần Bá Lãm
)
•
Vịnh Thanh Hoá miêu tử sơn - 詠清化貓子山
(
Cao Bá Quát
)
Bình luận
0