Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǐn huā zhí wù
ㄧㄣˇ ㄏㄨㄚ ㄓˊ ㄨˋ
1
/1
隱花植物
yǐn huā zhí wù
ㄧㄣˇ ㄏㄨㄚ ㄓˊ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Cryptogamae
(2) cryptogamous plant (botany)
(3) plants such as algae
藻
類
|
藻
类
[zao3 lei4], moss
苔
蘚
|
苔
藓
[tai2 xian3] and fern
蕨
類
|
蕨
类
[jue2 lei4] that reproduce by spores
孢
子
[bao1 zi3] in place of flowers
Bình luận
0