Có 1 kết quả:
yǐn shēn cǎo ㄧㄣˇ ㄕㄣ ㄘㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) legendary grass conferring invisibility
(2) fig. to conceal oneself or one's plans
(2) fig. to conceal oneself or one's plans
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0