Có 1 kết quả:
yǐn bì ㄧㄣˇ ㄅㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hide
(2) to conceal and avoid (contact)
(3) to keep sth concealed
(2) to conceal and avoid (contact)
(3) to keep sth concealed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0