Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǐn yǐn
ㄧㄣˇ ㄧㄣˇ
1
/1
隱隱
yǐn yǐn
ㄧㄣˇ ㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) faint
(2) indistinct
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát nguyệt nhị thập bát nhật dạ toạ cảm hoài - 八月二十八日夜坐感懷
(
Doãn Uẩn
)
•
Đào hoa khê - 桃花溪
(
Trương Húc
)
•
Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 14 - 題道人雲水居其十四
(
Lê Thánh Tông
)
•
Ký Dương Châu Hàn Xước phán quan - 寄揚州韓綽判官
(
Đỗ Mục
)
•
Sa Câu - 沙溝
(
Viên Mai
)
•
Tây giang nguyệt kỳ 3 - 西江月其三
(
Tô Thức
)
•
Tố trung tình cận - 訴衷情近
(
Liễu Vĩnh
)
•
Tương chí Trung Sơn - 將至中山
(
Bồ Đạo Nguyên
)
•
Vãn phố quy phàm - 晚浦歸帆
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Vịnh Vũ miếu - 詠武廟
(
Trần Bá Lãm
)
Bình luận
0