Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yǐn yǐn
ㄧㄣˇ ㄧㄣˇ
1
/1
隱隱
yǐn yǐn
ㄧㄣˇ ㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) faint
(2) indistinct
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 13 - 題道人雲水居其十三
(
Lê Thánh Tông
)
•
Điệp luyến hoa kỳ 4 - 蝶戀花其四
(
Âu Dương Tu
)
•
Điếu đô ti Uông Đại hầu kỳ 1 - 吊都司汪大侯其一
(
Phan Huy Ích
)
•
Quá Mã Đương - 過馬當
(
Từ Ngưng
)
•
Sơn vân sơn nguyệt (Nghĩ tăng Vô Dĩ dữ Hàn Than ngâm vịnh Lệ Kỳ sơn cảnh) - 山雲山月(擬僧無已與寒灘吟詠麗奇山景)
(
Nguyễn Dữ
)
•
Tam Điệp sơn kỳ 1 - 三疊山其一
(
Ngô Thì Sĩ
)
•
Tây giang nguyệt kỳ 3 - 西江月其三
(
Tô Thức
)
•
Thái tang tử kỳ 3 - 採桑子其三
(
Âu Dương Tu
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tương chí Trung Sơn - 將至中山
(
Bồ Đạo Nguyên
)
Bình luận
0