Có 1 kết quả:
yǐn xiǎn ㄧㄣˇ ㄒㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearing and disappearing
(2) dimly visible
(3) intermittent
(4) implicit (but not clearly present)
(2) dimly visible
(3) intermittent
(4) implicit (but not clearly present)
Bình luận 0