Có 1 kết quả:

yǐn xiǎn ㄧㄣˇ ㄒㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) appearing and disappearing
(2) dimly visible
(3) intermittent
(4) implicit (but not clearly present)

Bình luận 0