Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kuī ㄎㄨㄟ,
xī ㄒㄧTổng nét: 19
Bộ:
fù 阜 (+17 nét)
Hình thái:
⿰⻖戲Nét bút:
フ丨丨一フノ一フ一丨フ一丶ノ一一フノ丶Thương Hiệt: NLYTI (弓中卜廿戈)
Unicode:
U+96B5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận