Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: dài 隶 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⿱士示隶
Nét bút: 一丨一一一丨ノ丶フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: GFLE (土火中水)
Unicode: U+96B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lệ
Âm Nôm: lệ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u), しもべ (shimobe)
Âm Hàn: 례, 예
Âm Quảng Đông: dai6, lai6
Âm Nôm: lệ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u), しもべ (shimobe)
Âm Hàn: 례, 예
Âm Quảng Đông: dai6, lai6
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. phụ thuộc
2. lối chữ lệ
2. lối chữ lệ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “lệ” 隸.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ lệ 隸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 隶.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phụ thuộc vào — Tiếng gọi người thấp kém hèn hạ — Đày tớ — Tên một kiểu viết chữ Hán.
Từ điển Trung-Anh
variant of 隸|隶[li4]