Có 3 kết quả:
cuī ㄘㄨㄟ • wéi ㄨㄟˊ • zhuī ㄓㄨㄟ
Tổng nét: 8
Bộ: zhuī 隹 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: OG (人土)
Unicode: U+96B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuy
Âm Nôm: chuy
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): とり (tori)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zeoi1
Âm Nôm: chuy
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): とり (tori)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zeoi1
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên gọi chung giống chim đuôi ngắn.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên gọi chung giống chim đuôi ngắn.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chim đuôi ngắn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên gọi chung giống chim đuôi ngắn.
Từ điển Trung-Anh
short-tailed bird