Có 1 kết quả:

zhī yǎn dú jù ㄓ ㄧㄢˇ ㄉㄨˊ ㄐㄩˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 獨具隻眼|独具只眼[du2 ju4 zhi1 yan3]

Bình luận 0