Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhī shēn
ㄓ ㄕㄣ
1
/1
隻身
zhī shēn
ㄓ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alone
(2) by oneself
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh trung (Xuân lai tâm lực lưỡng kham tăng) - 病中(春來心力兩堪憎)
(
Cao Bá Quát
)
•
Biên cương lữ dạ cảm tác - 邊疆旅夜感作
(
Trần Ngọc Dư
)
•
Hà thành sĩ tử điếu Hoàng tổng đốc - 河城士子吊黃總督
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Ngục trung cảm Hoà Thanh lão phổ lai thám - 獄中感和清老譜來探
(
Huỳnh Thúc Kháng
)
Bình luận
0